Mẹo về Những ca sĩ nổi tiếng trung quốc là ai? Mới Nhất
Bạn đang tìm kiếm từ khóa Những ca sĩ nổi tiếng trung quốc là ai? được Cập Nhật vào lúc : 2022-05-01 16:54:10 . Với phương châm chia sẻ Thủ Thuật Hướng dẫn trong nội dung bài viết một cách Chi Tiết 2022. Nếu sau khi tìm hiểu thêm nội dung bài viết vẫn ko hiểu thì hoàn toàn có thể lại Comments ở cuối bài để Admin lý giải và hướng dẫn lại nha.>>> Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
>>> Những tên thường gọi tiếng Trung hay, ý nghĩa cho Nam và nữ
Danh sách 100 ngôi sao 5 cánh nổi tiếng Trung Quốc theo bầu chọn Forbes
Việc ghi nhớ tên diễn viên, thần tượng nổi tiếng cũng là một cách học tiếng Trung hay và thú vị. Dưới đấy là list 100 ngôi sao 5 cánh nổi tiếng Trung Quốc được bầu chọn bởi Forbes.
STT
Tên tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
Nghề nghiệp
1
范 冰 冰
Fan Bing Bing
Phạm Băng Băng
Diễn viên
2
刘 德 华
Liu De Hua
Lưu Đức Hoa
Diễn viên
3
周 杰 伦
Zhōu Jiélún
Châu Kiệt Luân
Nhạc sĩ
周 杰 倫
4
黄 晓 明
Huang Xiao Ming
Huỳnh Hiểu Minh
Diễn viên
5
章子怡
Zhang Zi Yi
Chương Tử Di
Diễn viên
6
如 意
Yang Mi
Dương Mịch
Diễn viên
7
林 志 玲
Lin Zhi ling
Lâm Chí Linh
Siêu mẫu
8
李 娜
Lǐ nà
Li Na
Vận động viên
9
吳 奇 隆
Wú Qí lóng
Ngô Kỳ Long
Ca sĩ
吴 奇 隆
10
成 龍
Chéng Lóng
Thành Long
Diễn viên
成 龙
11
陳 奕 迅
Chén Yì xùn
Trần Dịch Tấn
Diễn viên
陈 奕 迅
12
五 月 天
Wǔ Yuè Tiān
Nhóm nhạc Ngũ Nguyệt Thiên
Ban nhạc
13
羅 志 祥
Luó Zhī Xiáng
La Chí Tưởng
Diễn viên
罗 志 祥
14
王 力 宏
Wáng Lì hóng
Vương Lực Hoành
Ca sĩ
15
周 迅
Zhōu xùn
Châu Tấn
Diễn viên
16
謝 霆 鋒
xiè tíng fēng
Tạ Đình Phong
Ca sĩ, Diễn viên
谢 霆 锋
17
甄 子 丹
Zhēn Zǐ dān
Chân Tử Đan
Diễn viên
甄 子 丹
18
林 志 穎
Lín zhì yǐng
Lâm Chí Dĩnh
Ca sĩ, diễn viên
林 志 颖
19
劉 愷 威
Liú Kǎi wēi
Lưu Khải Uy
Ca sĩ, diễn viên
刘 恺 威
20
蔡 依 林
Cài yī lín
Thái Y Lâm
Ca sĩ
蔡 依 林
21
赵 本 山
Zhào běn shān
Triệu Bản Sơn
Diễn viên
22
趙 薇
Zhào wēi
Triệu Vy
Diễn viên
赵 薇
23
舒 淇
Shū qí
Thư Kỳ
Diễn viên
24
郭 富 城
Guo Fu Cheng
Quách Phú Thành
Ca sĩ, diễn viên
25
刘 诗 诗
Líu Shīshī
Lưu Thi Thi
Diễn viên
刘 诗 诗
26
馮 小 剛
Feng Xiǎo Gāng
Phùng Tiểu Cương
Đạo diễn
冯 小 刚
27
郭 敬 明
Guō Jìng Míng
Quách Kinh Minh
Đạo diễn
28
李 冰 冰
Li Bing Bing
Lý Băng Băng
Diễn viên
29
吴 秀 波
Wu Xiu Bo
Ngô Tú Ba
Nghệ sĩ
30
孙 俪
Sūnlì
Tôn Lệ
Diễn viên
31
王 菲
Wáng Fēi
Vương Phi
Ca sĩ, diễn viên
32
梁 朝 偉
Liáng Cháo Wěi
Lương Triều Vỹ
Diễn viên
梁 朝 伟
33
古 天 樂
Gǔ Tiān Yuè
Cổ Thiên Lạc
Diễn viên
古 天 乐
34
庾 澄 庆
Yu Chéng Qìng
Dữu Trùng Khánh
Ca sĩ
庾 澄 庆
35
蕭 敬 騰
Xiāo Jìng Téng
Tiêu Kính Đằng
Ca sĩ
36
林 心 如
Lín Xīn Rú
Lâm Tâm Như
Diễn viên
37
張 惠 妹
Zhāng Huì Mèi
Trương Huệ Muội
Ca sĩ
38
湯唯
Tāng Wéi
Thang Duy
Diễn viên
汤唯
39
汪 峰
Wāng Fēng
Uông Phong
Nhạc sĩ
40
高 圆 圆
Gāo Yuán Yuán
Cao Viên Viên
Diễn viên
41
張 國 立
Zhang Guo Li
Trương Quốc Lâp
Diễn viên
张 国 立
42
葛 优
Gé Yōu
Cát Ưu
Diễn viên
43
佟 丽 娅
Tóng lì yà
Đồng Lệ Á
Diễn viên
44
孙 红 雷
Sūn Hóng léi
Tôn Hồng Lôi
Diễn viên
45
文 章
Wen Zhang
Văn Chương
Diễn viên
46
黄 怡
Huáng yí
Hải Thanh (Huỳnh Di)
Diễn viên
47
林 丹
Lín Dān
Lâm Đan
Vận động viên
48
劉 燁
Liúyè
Lưu Diệp
Diễn viên
49
周 潤 發
Zhōu Rùnfā
Châu Nhuận Phát
Diễn viên
周 润 发
50
楊 丞 琳
Yáng Chénglín
Dương Thừa Lâm
Ca sĩ, Diễn viên, MC
杨 丞 琳
51
劉 濤
Liu Tao
Lưu Đào
Diễn viên, Ca sĩ
刘 涛
52
蒋 雯 丽
Jiǎngwénlì
Tưởng Văn Lệ
Diễn viên, Nhà sản xuất, Đạo diễn, Biên kịch
53
林 峯
Lín fēng
Lâm Phong
Diễn viên
Ca sĩ
54
徐 熙 娣
Xú xī dì
Tiểu s
Diễn viên, ca sĩ, người dẫn chương trình
55
楊 穎
Yáng yǐng
Angela Baby
Người mẫu, Diễn viên, Ca sĩ
56
Lý Vân Địch
57
郎 朗
Láng Lǎng
Lang Lãng
Độc tấu dương cầm
58
郭 德 纲
Guō dé gāng
Quách Đức Cương
Diễn viên hài kịch
59
吳 莫 愁
Wú mò chóu
Ngô Mạc sầu
Ca sĩ
吴 莫 愁
60
羽 泉
Yǔ Quán
Vũ Tuyền
Ca sĩ
61
張 學 友
Zhāng xúe yǒu
Trương Học Hữu
Ca sĩ, Diễn viên, Nhạc sĩ
张 学 友
62
黃 渤
Huáng Bó
Hoàng Bột
Diễn viên, Ca sĩ
63
容 祖 兒
Róng Zǔ’ér
Dung Tổ Nhi
Ca sĩ, diễn viên
容 祖 儿
64
王 宝 强
Wáng Bǎo qiáng
Vương Bảo Cương
Diễn viên, Đạo diễn
65
陳 喬 恩
Chén Qiáo’ēn
Trần Kiều Ân
Diễn viên, ca sĩ, nhà văn, MC
陈 乔 恩
66
劉 嘉 玲
Liú Jiā Líng
Lưu Gia Linh
Diễn viên, ca sĩ
刘 嘉 玲
67
那 英
Nà Yīng
Na Anh
Ca sĩ
68
陳 坤
Chén Kūn
Trần Khôn
Diễn viên, ca sĩ
陈 坤
69
姚 晨
Yao Chen
Diêu Thần
Diễn viên
70
田 馥 甄
Tián Fù zhēn
Hebe (S.H.E)
ca sĩ, diễn viên, dẫn chương trình
71
Hàn Han
72
蔡 卓 妍
Cài Zhuō Yán
Thái Trác Nghiên
Ca sĩ, diễn viên
73
唐 嫣
Táng yān
Đường Yên
Diễn viên, Người mẫu
74
Vương Lạc Đan
75
谢 娜
Xiè Nà
Tạ Na
Diễn viên, Ca sĩ, người dẫn chương trình
謝 娜
76
馬 蘇
Mǎ Sū
Mã Tô
Diễn viên
马 苏
77
韓 庚
Hán Gēng
Hangeng
Ca sĩ, vũ công, diễn viên, người mẫu
韩 庚
78
陈 道 明
Chén Dàomíng
Trần Đạo Minh
Diễn viên
陳道明
79
張 良
Trương Lượng
80
趙 麗 穎
Zhàolìyǐng
Triệu Lệ Dĩnh
Diễn viên
赵 丽 颖
82
霍 建 華
Huò Jiànhuá
Hoắc Kiến Hoa
Diễn viên, ca sĩ
霍 建 华
83
李 晨
Lǐ chén
Lý Thần
Diễn viên,Ca sĩ,Đạo diễn phim
84
佟 大 为
Tóng Dàwéi
Đồng Đại Vỹ
Diễn viên
佟 大 為
85
邓 超
Dèngchāo
Đặng Siêu
Diễn viên, Đạo diễn, Nhà sản xuất
86
Trịnh Trí
87
Trương Uy
88
陳 妍 希
Chén Yánxī
Trần Nghiên Hy
Diễn viên, ca sĩ
陈 妍 希
89
张 嘉 译
Zhāngjiāyì
Trương Gia Dịch
Diễn viên
90
杜 淳
Dù Chún
Đỗ Thuần
Diễn viên
91
邓 紫 棋
Dèng Zǐqí
Đặng Tử Kỳ
Ca sĩ
鄧 紫 棋
92
郭 涛
Guō Tāo
Quách Đào
Diễn viên
93
陳 曉
Chén xiǎo
Trần Hiểu
Diễn viên
陈 晓
94
鍾 漢 良
Zhong Hànliáng
Chung Hán Lương
Diễn viên, Ca sĩ
钟 汉良
95
孟飞
Meng Fei
Mạnh Phi (Dương An Đông )
Diễn viên
96
Dương Lan
97
柯 震 東
Kē Zhèndōng
Kha Chấn Đông
Diễn viên, ca sĩ
柯 震 东
98
Chu Đan
99
張 歆 藝
Zhāng Xīnyì
Trương Hâm Nghê
Diễn viên
张 歆 艺
100
鍾 欣 潼
Zhōng xīn tóng
Chung Hân Đồng
Diễn viên, ca sĩ
钟 欣 潼
Hy vọng với bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề thú vị này giúp bạn có thêm động lực học tiếng Trung mỗi ngày. Đừng quên cùng bạn bè rèn luyện thường xuyên để cải tổ khẩu ngữ nhé.
Reply 4 0 Chia sẻ