/*! Ads Here */

As thin as a stick là gì -Thủ Thuật Mới

Mẹo về As thin as a stick là gì Chi Tiết


Pro đang tìm kiếm từ khóa As thin as a stick là gì được Cập Nhật vào lúc : 2022-01-31 07:55:05 . Với phương châm chia sẻ Kinh Nghiệm Hướng dẫn trong nội dung bài viết một cách Chi Tiết 2022. Nếu sau khi tìm hiểu thêm nội dung bài viết vẫn ko hiểu thì hoàn toàn có thể lại Comment ở cuối bài để Admin lý giải và hướng dẫn lại nha.



Từ:

stick


/stick/



  • động từ


    cắm, cài, đặt, để, đội


    to stick pen behind one’s ear


    cài bút sau mái tai


    to stick up a target


    dựng bia lên


    ví dụ khác


    stick your cap on


    đội mũ lên




  • danh từ


    cái gậy




  • que củi




  • cán (ô, gươm, chổi…)




  • thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu…); dùi (trống…)




  • (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc)




  • (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm




  • (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ




  • đợt bom




  • (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê




  • động từ


    đâm, thọc, chọc


    to stick a pin through something


    đâm đinh ghim qua một vật gì


    to stick pigs


    chọc tiết lợn


    ví dụ khác


    cake stuck over with almonds


    bánh có điểm hạnh nhân




  • dán, dính


    to stick postage stamp on an envelope


    dán tem lên một chiếc phong bì


    stick no bills


    cấm dán quảng cáo




  • cắm (cọc) để đỡ cho cây




  • ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)…


    to stick one’s head out of window


    ló đầu ra ngoài hiên chạy cửa số


    to stick out one’s chest


    ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây




  • (ngành in) xếp (chữ)




  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ)


    the wheels were stuck


    bánh xe bị sa lầy


    I was stuck in town


    tôi bị giữ lại ở tỉnh




  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bồn chồn, làm cuống, làm lúng túng


    I’m stuck by this question


    tôi bị vướng mắc đó


    to stick somebody up


    làm ai luống cuống




  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp




  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng




  • cắm


    arrow sticks in target


    mũi tên cắm vào bia




  • dựng đứng, đứng thẳng


    his hair stuck straight up


    tóc nó dựng đứng lên




  • dính


    this envelope will not stick


    cái phong bì này sẽ không còn dính




  • ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra




  • bám vào, gắn bó với, trung thành với chủ với


    to stick to the point


    bám vào việc


    to stick like a bur


    bám như đỉa đói


    ví dụ khác


    friends should stick together


    bạn bè phải gắn bó với nhau


    to stick to one’s promise


    trung thành với chủ với lời hứa hẹn của tớ


    are you going to stick in all day?


    anh sẽ ở trong nhà suốt ngày à?




  • sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc


    carriage stuck in the mud


    xe bị sa lầy


    he got through some ten lines and there stuck


    nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị


    ví dụ khác


    the bill stuck in committee


    đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban




  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bồn chồn, luống cuống, lúng túng


    to stick a task for six hours


    miệt mài làm một việc làm luôn sáu giờ liền


    to stick nothing


    không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào




  • ghi vào (sổ…)



    Cụm từ/thành ngữ


    as cross as two sticks


    (xem) cross


    in a cleft stick


    ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó


    to cut one’s stick


    (xem) cut


    thành ngữ khác


    to want the stich


    muốn phải đòn


    to stick around


    (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần


    to stick


    miệt mài làm, bền chắc tiếp tục


    to stick by


    trung thành với chủ với


    to stick down


    dán, dán lên, dán lại


    to stick it [out]


    chịu đựng đến cùng


    to stick out for


    đòi; đạt được (cái gì)


    to stick to it


    khiên trì, bám vào (cái gì)


    to stick up


    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí


    to stick up for


    (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi…)


    to stick up to


    không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại


    to stick fast


    bị sa lầy một cách vô vọng


    to stick in one’s gizzard


    (xem) gizzard


    to stick in the mud


    (xem) mud


    if you throw mud enough, some of it will stick


    nói xấu một trăm câu, thế nào thì cũng luôn có thể có người tin một câu


    some of the money stuck in (to) his fingers


    hắn tham ô một ít tiền


    Từ gần tương tự


    sticker

    lipstick

    drumstick

    chopsticks

    sticky


Reply

2

0

Chia sẻ


Share Link Cập nhật As thin as a stick là gì miễn phí


Bạn vừa Read tài liệu Với Một số hướng dẫn một cách rõ ràng hơn về Clip As thin as a stick là gì tiên tiến và phát triển nhất ShareLink Download As thin as a stick là gì Free.



Thảo Luận vướng mắc về As thin as a stick là gì


Nếu sau khi đọc nội dung bài viết As thin as a stick là gì vẫn chưa hiểu thì hoàn toàn có thể lại Comment ở cuối bài để Mình lý giải và hướng dẫn lại nha

#thin #stick #là #gì

*

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn

Responsive Ad

/*! Ads Here */

Billboard Ad

/*! Ads Here */