Match these word partnerships to their meanings
Các từ ghép với "product":
product launch /lɔ:ntʃ/ sự giới thiệu sản phẩm lần đầu ra thị trường
product lifecycle vòng đời sản phẩm, là khoảng thời gian kể từ lúc sản phẩm được tung ra, tăng trưởng, chín muồi, suy thoái cho đến khi không thể tiếp tục sản xuất kinh doanh sản phẩm được nữa
product range dòng sản phẩm, là các loại sản phẩm được sản xuất ra bởi một công ty
product placement là một phương thức tiếp thị gián tiếp, theo đó hình ảnh của sản phẩm được lồng ghép vào phim hoặc chương trình truyền hình, ví dụ nhà sản xuất trả tiền cho đạo diễn để xuất hiện cảnh diễn viên sử dụng sản phẩm trong phim
product endorsement thuê người nổi tiếng quảng bá cho sản phẩm hoặc làm đại sứ thương hiệu