Bảo vệ môi trường đang là vấn đề được đặt lên hàng đầu của các quốc gia trên thế giới. Bảo vệ môi trường là chủ đề khá là hay.
Xem thêm: Có Nên Nối Mi Có Tác Hại Gì, 5 Sự Thật Về Việc Nối Mi Để Làm Đẹp!
Bạn đã biết được bao nhiều từ vừng tiếng Trung liên quan đến chủ đề này. noimidanang.com sẽ cung cấp một số từ vựng chủ đề bảo vệ môi trường bằng tiếng trung cho các bạn.Từ vựng về bảo vệ môi trường trong tiếng Trung
防污染 /fáng wūrǎn/ Chống ô nhiễm消除污染 /xiāochú wūrǎn/ Loại trừ ô nhiễm污染控制 /wūrǎn kòngzhì/ Khống chế ô nhiễm污染监测器 /wūrǎn jiāncè qì/ Máy đo độ ô nhiễm污染标准指数 /wūrǎn biāozhǔn zhǐshù/ Trị số tiêu chuẩn ô nhiễm环境卫生 /huánjìng wèishēng/ Vệ sinh môi trường环境生态学 /huánjìng shēngtài xué/ Môn môi trường sinh thái生物地理学 /shēngwù dìlǐ xué/ Địa lý học sinh vật地理学家 /dìlǐ xué jiā/ Nhà địa lý học气象学家 /qìxiàng xué jiā/ Nhà khí tượng học气候学家 /qìhòu xué jiā/ Nhà khí hậu học海洋物理学家 /hǎiyáng wùlǐ xué jiā/ Nhà vật lý hải dương học陆地生物学家 /Lùdì shēngwù xué jiā/ Nhà sinh vật lục địa học环境试验 /huánjìng shìyàn/ Thí nghiệm môi trường环境温度 /huánjìng wēndù/ Nhiệt độ môi trường环境效应 /huánjìng xiàoyìng/ Hiệu ứng môi trường公共厕所 /gōnggòng cèsuǒ/ Nhà vệ sinh công cộng卫生设备 /wèishēng shèbèi/ Thiết bị vệ sinh卫生知识 /wèishēng zhīshì/ Kiến thức vệ sinh卫生学分析 /wèishēng xué fēnxī/ Phân tích vệ sinh học卫生防疫站 /wèishēng fángyì zhàn/ Trạm phòng dịch vệ sinh卫生学 /wèishēng xué/ Vệ sinh học水科学 /shuǐ kēxué/ Khoa học về nước环境化学 /huánjìng huàxué/ Hóa học môi trường环境科学 /huánjìng kēxué/ Khoa học môi trường环境地质学 /huánjìng dìzhí xué/ Địa chất học môi trường地球环境 /ìqiú huánjìng/ Môi trường trái đất清除 /qīngchú/ Tiêu diệt大扫除 /dàsǎochú/ Tổng vệ sinh化学清洗 /huàxué qīngxǐ/ Tẩy rửa bằng hóa chất化学处理 /huàxué chǔlǐ/ Xử lý bằng hóa chất废料处理 /fèiliào chǔlǐ/ Xử lý phế liệuMột số Từ vựng về bảo vệ môi trường trong tiếng Trung
环境监测 /huánjìng jiāncè/ Giám sát môi trường环境净化 /huánjìng jìnghuà/ Làm sạch môi trường环境空气 /huánjìng kōngqì/ Không khí trong môi trường环境证据 /huánjìng zhèngjù/ Chứng cứ môi trường地球保护日 /dìqiú bǎohù rì/ Ngày bảo vệ trái đất生态 /shēngtài/ Sinh thái生态分布 /shēngtài fēnbù/ Phân bố sinh thái生态群 /shēngtài qún/ Quần thể sinh thái生态型 /shēngtài xíng/ Loại hình sinh thái生态环境 /shēngtài huánjìng/ Môi trường sinh thái城市环境 /chéngshì huánjìng/ Môi trường đô thị生物学处理 /shēngwù xué chǔlǐ/ Xử lý sinh vật học垃圾处理 / lājī chǔlǐ/ Xử lý rác thải地力保持 /dìlì bǎochí/ Giữ độ phì của đất地球物理年 /dìqiú wùlǐ nián/ Năm vật lý địa cầu绿化工程 /lǜhuà gōngchéng/ Công trình xanh:绿色地带 /lǜsè dìdài/ Dải đất xanh hóa绿化祖国 /lǜhuà zǔguó/ Xanh hóa quốc gia防尘装置 /fáng chén zhuāngzhì/ Thiết bị chống bụi余热回收 /yúrè huíshōu/ Thu hồi nhiệt thừa淡水资源 /dànshuǐ zīyuán/ Tài nguyên nước ngọt捕捞控制 /bǔlāo kòngzhì/ Khống chế đánh bắt (cá)护林 /hùlín/ Bảo hộ rừng植树节 /zhíshù jié/ Tết trồng cây防风林 /fángfēnglín/ Rừng cản gió绿化 /lǜhuà/ Xanh hóa绿色和平组织 /lǜsè hépíng zǔzhī/ Tổ chức hòa bình xanh野生动物 /yěshēng dòngwù/ Động vật hoang dã野生植物 /yěshēng zhíwù/ Thực vật hoang dã生态系统 /shēngtài xìtǒng/ Hệ thống sinh thái垃圾发电 /lājī fādiàn/ Phát điện bằng rác thải垃圾焚化炉 /lājī fénhuà lú/ Lò thiêu rác禁止倒垃圾 /jìnzhǐ dào lèsè/ 52. Cấm đổ rácDanh sách Từ vựng về bảo vệ môi trường trong tiếng Trung
禁猎 /jìn liè/ Cấm săn bắn禁渔区 /jìn yú qū/ Khu vực cấm bắt cá禁猎区 /jìn liè qū/ Khu vực cấm săn bắn禁伐区 /jìn fá qū/ Khu vực cấm chặt đốn生化试验 /shēnghuà shìyàn/ Thí nghiệm sinh hóa水处理 /shuǐ chǔlǐ/ Xử lý nước水净化 /shuǐ jìnghuà/ Làm sạch nước水文环境 /shuǐwén huánjìng/ Môi trường thủy văn水采样器 /shuǐ cǎiyàng qì/ Máy lấy mẫu nước水回收设备 /shuǐ huíshōu shèbèi/ Thiết bị thu hồi nước污水处理厂 / wūshuǐ chǔlǐ chǎng/ Nhà máy xử lý nước thải:污水处理系统 /wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng/ Hệ thống xử lý nước thải污水密度指数 /wūshuǐ mìdù zhǐshù/ Chỉ số mật độ nước thải废水处理场 /fèishuǐ chǔlǐ chǎng/ Trạm xử lý nước thải废水处理池 /fèishuǐ chǔlǐ chí/ Hồ xử lý nước thải生物带 /shēngwù dài/ Dải sinh vật生物区 /shēngwù qū/ Vùng sinh vật生物圈 /shēngwùquān/ Vòng sinh vật废物回收 /fèiwù huíshōu/ Thu hồi chất thải生态资源 /shēngtài zīyuán/ Tài nguyên sinh thái生物氧化 /shēngwù yǎnghuà/ Oxy hóa sinh vật生物保护法 /shēngwù bǎohù fǎ/ Luật bảo vệ sinh vật遥测术 / yáocè shù/ Kỹ thuật quan trắc từ xa生命维持 /shēngmìng wéichí/ Duy trì sự sống自然保护 /zìrán bǎohù/ Bảo vệ thiên nhiên自然保护区 /zìrán bǎohù qū/ Khu bảo hộ thiên nhiên废水处理池 /fèishuǐ chǔlǐ chí/ Hồ xử lý nước thải个人卫生 /gèrén wèishēng/ Vệ sinh cá nhân烟尘探测器 /yānchén tàncè qì/ Máy đo bụi khói测尘器 /cè chén qì/ Máy đo bụi烟尘处理装置 /yānchén chǔlǐ zhuāngzhì/ Thiết bị xử lý bụi khói公共卫生 /gōnggòng wèishēng/ Vệ sinh chung废气净化设备 /fèiqì jìnghuà shèbèi/ Thiết bị làm sạch khí thải空气净化 /kōngqì jìnghuà/ Làm sạch không khíChúc các bạn học tốt và chúng ta sẽ cùng nhau chung tay bảo vệ môi trường nhé.
Từ Khóa: bao ve moi truong trong tieng trung cac tu vung bao ve moi truong trong tieng trung tu hoc tu vung tieng trung tu vung bao ve moi truong tieng trung Từ vựng về bảo vệ môi trường trong tiếng Trung