Nhiều người đã không còn phải hỏi thang máy Tiếng Anh là gì nữa vì từ elevator hay lift đã trở lên khá quen thuộc. Tuy nhiên, nhiều newbie trong ngành thang máy vẫn còn bỡ ngỡ khi gặp phải nhiều thuật ngữ trong bản vẽ kỹ thuật và catalog của nhà sản xuất. Danh sách 31 thuật ngữ dưới đây chắc chắn ai trong làm việc liên quan đến thang máy cũng nên biết.
Các bộ phận thang máy trong Tiếng Anh
Tiếng AnhTiếng ViệtDiễn giảiHình ảnh minh họaShaftshaftway
hoistway
wellLà khoảng không theo trục thẳng đứng, gồm Pit + Travel + OH, có chiều cao sẽ tính từ đáy hố Pit đến đỉnh hố thang. Kích thước thông thủy mặt cắt ngang hố thang sẽ quyết định loại thang và model thang.
Cabin
Cabin/ Phòng thang/Buồng thang
Là nơi chứa hành khách/hàng hóa được vận chuyển bởi thang máyCar roof
Là phía ngoài trên cùng của cabin. Trên nóc cabin thường được lắp thêm thanh bảo vệ xung quanh để đảm bảo an toàn cho kỹ thuật viên khi sửa chữa, bảo trì thang.Bảng điều khiển trong cabin
Thường được gọi tắt là COP. COP gồm 2 phần chính: màn hình hiển thị chiều và số tầng thang di chuyển tới và phần nút bấm số tầng.Bảng hiển thị tầng/ bảng gọi tầng
Đặt ở vị trí ngoài cửa thang máy, ở mỗi sảnh (cũng có trường hợp bảng gọi tầng được đặt ở xa thang, ngay lối vào đối với thang điều khiển nhóm, giúp tiết kiệm thời gian điều phối thang). Tương tự COP, bảng hiển thị tầng nằm ở phía trên và bảng gọi tầng ở phía dưới. Bảng gọi tầng gồm hai nút bấm hình mũi tên: đi lên và đi xuống.Các thông số kỹ thuật thang máy
SpeedTốc độ thang máy tải khách thường từ 1m/s (60m/p) trở lên; thang gia đình nhỏ hơn, tốc độ thường nhỏ hơn 1m/s (60m/p) . Thang máy có tốc độ cao nhất thế giới hiện nay là 21m/s, 75.6km/h, 75600m/h, 1260m/p.CapacityLà sức tải của thang máy. Tiêu chuẩn phổ biến hiện nay là 75kg = 1 hành khách. Thang máy có tải trọng 320kg thì có thể chứa được từ 4-5 người, tùy theo cân nặng của hành khách.StopThông thường thang máy sẽ dừng ở mỗi tầng. Tuy nhiên, có trường hợp thang máy bỏ qua tầng nào đó, nên số tầng và số điểm dừng không phải luôn luôn bằng nhau.Travel (TR)Chiều cao hành trình di chuyển của thang máy tính từ sàn tầng dưới cùng đến sàn tầng trên cùng (không tính chiều cao OH và chiều sâu Pit). Ví dụ: tòa nhà cao 10 tầng, mỗi tầng 3.3m, tức tòa nhà cao 33m, nhưng hành trình thang máy với 10 điểm dừng/10 tầng sẽ là 29.7m.OH (overhead)Là khoảng cách từ sàn tầng trên cùng đến đỉnh hố thang. Thông thường khoảng cách OH từ 3700mm 4500mm, tùy vào tốc độ và chiều cao cabin.Chiều rộng thông thủy hố thang
Chiều rộng thông thủy, tức không tính phần tường xây hoặc khung thép. Với thang máy 320kg thì AH phải 1500mm. Các trường hợp phi tiêu chuẩn phải có sự xác nhận trước của nhà sản xuất.Chiều sâu thông thủy hố thang
Với thang máy 320kg thì BH phải 1480mm.Các trường hợp phi tiêu chuẩn phải có sự xác nhận trước của nhà sản xuất.AA
Chiều rộng thông thủy cabin
Là khoảng cách giữa hai vách bên của cabinBBChiều sâu thông thủy cabin
Là kích thước tính từ đố cửa đến vách sau cabinJJLà khoảng cách thông thủy giữa 2 khung bao của cửa tầngĐối với thang Shanghai Mitsubishi thì kích thước cửa CO nhỏ nhất là JJ=CO700 và JJ-SO800HHChiều cao cabin tiêu chuẩn là 2100mm.SO (side opening)Còn gọi là cửa lùa. Cửa cabin sẽ mở về một phía. Yêu cầu AH 1475 mm (tương đương JJ 700mm).
Bạn đã biết bao nhiêu thuật ngữ trong số 31 thuật ngữ thang máy Tiếng Anh ở trên? Bạn biết thêm thuật ngữ nào sau khi đọc bài này? Bạn có muốn thêm thuật ngữ nào vào danh sách trên không? Hãy để lại comment phía dưới để Việt Chào có thể phục vụ các bạn tốt nhất nhé.
Bài viết thuộc bản quyền của Công ty Cổ phần Việt Chào Đại lý ủy quyền duy nhất và lớn nhất của Shanghai Mitsubishi tại Việt Nam.
Bài viết cũng có tại:https://www.facebook.com/SMECVN/posts/3671436862975529