/*! Ads Here */

Academic nghĩa là gì

Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
academic
[,ækə'demik]
|
tính từ|danh từ|Tất cả
tính từ
thuộc (sự giảng dạy hoặc học tập ở) nhà trường, trường cao đẳng học viện; (thuộc) trường đại học
có tính chất học thuật
an academic debate
một cuộc tranh luận có tính chất học thuật
academic subjects
các môn học
lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế
a matter of academic concern
một vấn đề thuộc lĩnh vực lý thuyết
the question is purely academic
vấn đề này là thuần túy lý thuyết
(văn nghệ) kinh viện
academic painting
hội hoạ kinh viện
(thuộc) trường phái triết học Pla-ton
danh từ
hội viên học viện
viện sĩ
Từ điển Anh - Anh
academic
|

academic

academic (ăkə-dĕmʹĭk) adjective

Abbr. acad.

1. Of, relating to, or characteristic of a school, especially one of higher learning.

2. a. Relating to studies that are liberal or classical rather than technical or vocational. b. Relating to scholarly performance: a student's academic average.

3. Relating or belonging to a scholarly organization.

4. Scholarly to the point of being unaware of the outside world. See synonyms at pedantic.

5. Based on formal education.

6. Formalistic or conventional.

7. Theoretical or speculative without a practical purpose or intention. See synonyms at theoretical.

8. Having no practical purpose or use.

noun

1. One who is a member of an institution of higher learning.

2. A person who has an academic viewpoint or a scholarly background.

academʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
academic
|
academic
academic (adj)
  • educational, school, college, university, scholastic
  • studious, intellectual, scholarly, bookish, literary, learned
  • moot, theoretical, abstract, hypothetical, speculative
    antonym: practical
  • academic (n)
    professor, instructor, teacher, lecturer, researcher, college lecturer, scholar, tutor, don

    Video liên quan

    *

    Đăng nhận xét (0)
    Mới hơn Cũ hơn

    Responsive Ad

    /*! Ads Here */

    Billboard Ad

    /*! Ads Here */