/*! Ads Here */

Perception nghĩa là gì

perception

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perception

Phát âm : /pə'sepʃn/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • sự nhận thức
  • (triết học) tri giác
  • (pháp lý) sự thu (thuế...)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    sensing percept perceptual experience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perception"
  • Những từ có chứa "perception":
    apperception imperception perception perceptional
  • Những từ có chứa "perception" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    cảm tính tri giác
Lượt xem: 321

Video liên quan

*

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn

Responsive Ad

/*! Ads Here */

Billboard Ad

/*! Ads Here */