/*! Ads Here */

How weird là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈwɪrd/
Hoa Kỳ
[ˈwɪrd]

Danh từSửa đổi

weird /ˈwɪrd/

  1. Số phận, số mệnh.

Tính từSửa đổi

weird /ˈwɪrd/

  1. (Thuộc) Số phận, (thuộc) số mệnh.
  2. Siêu tự nhiên, phi thường.
  3. (Thông tục) Kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu. weird hats những cái mũ kỳ quặc

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan

*

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn

Responsive Ad

/*! Ads Here */

Billboard Ad

/*! Ads Here */