/*! Ads Here */

Employ là gì

Từ: employ

/im'plɔi/
  • danh từ

    sự dùng (người)

  • việc làm

  • động từ

    dùng, thuê (ai) (làm gì)

    to employ oneself

    bận làm

    to employ oneself in some work

    bận làm gì

    Cụm từ/thành ngữ

    to be in the employ of somebody

    làm việc cho ai

    Từ gần giống

    employee employer employment unemployed underemployment



Video liên quan

*

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn

Responsive Ad

/*! Ads Here */

Billboard Ad

/*! Ads Here */