Từ: employ
/im'plɔi/
-
danh từ
sự dùng (người)
-
việc làm
-
động từ
dùng, thuê (ai) (làm gì)
to employ oneself
bận làm
to employ oneself in some work
bận làm gì
Cụm từ/thành ngữ
to be in the employ of somebody
làm việc cho ai
Từ gần giống