/*! Ads Here */

Dùng cụ trượt tuyết Tiếng Anh

Trời nóng như này thì chỉ muốn đi trượt tuyết thôi nhỉ^^. Hôm nay mình muốn chia sẻ với mọi người một số từ vựng về môn trượt tuyết trong tiếng Pháp Le ski.

Équipement

C:\Users\TrangHeo\AppData\Local\Temp\msohtmlclip1\01\clip_image002.jpg



C:\Users\TrangHeo\AppData\Local\Temp\msohtmlclip1\01\clip_image004.jpg





C:\Users\TrangHeo\AppData\Local\Temp\msohtmlclip1\01\clip_image006.jpg



C:\Users\TrangHeo\AppData\Local\Temp\msohtmlclip1\01\clip_image007.jpg


Equipement de ski

Chaussures de ski

Gants de ski

Combinaison de ski

C:\Users\TrangHeo\AppData\Local\Temp\msohtmlclip1\01\clip_image008.jpg


C:\Users\TrangHeo\AppData\Local\Temp\msohtmlclip1\01\clip_image010.jpg


C:\Users\TrangHeo\AppData\Local\Temp\msohtmlclip1\01\clip_image011.jpg


C:\Users\TrangHeo\AppData\Local\Temp\msohtmlclip1\01\clip_image012.jpg


Masque de ski

Casque

cagoule

Bâtons de ski

C:\Users\TrangHeo\AppData\Local\Temp\msohtmlclip1\01\clip_image014.jpg


C:\Users\TrangHeo\AppData\Local\Temp\msohtmlclip1\01\clip_image016.jpg


C:\Users\TrangHeo\AppData\Local\Temp\msohtmlclip1\01\clip_image017.jpg


C:\Users\TrangHeo\AppData\Local\Temp\msohtmlclip1\01\clip_image019.jpg


Skis

Fixations

Semelle du ski

Spatule + Carres

Trước tiên, chúng ta cần trang bị những dụng cụ cần thiết để đi trượt tuyết


Équipement de ski: trang bị trượt tuyết

· Les chaussures de ski: giày trượt tuyết

· Les gants de ski: găng tay trượt tuyết

· La combinaison de ski: bộ áo liền quần để trượt tuyết

· La masque de ski: mặt nạ trượt tuyết

· La casque: mũ bảo hiểm

· La cagoule: mũ len chùm để hở mắt

· Les bâtons de ski: gậy trượt tuyết

· Les skis: ván trượt tuyết

· Les fixations: thanh cố định

· La semelle du ski: miếng lót trượt tuyết

· La spatule: mũi cong (cũng là ván trượt tuyết)

· Les carres: thanh thép theo chiều dài mép ván trượt tuyết

Sau đó, chúng ta bắt đầu tiến vào khu trượt tuyết thôi nào:

La station de ski: Tại điểm trượt tuyết

· Le poste de secours: trạm cứu hộ

· Les pisteurs: người bảo quản sân trượt tuyết

· La remontée mécanique: lối lên cáp treo

· La remonte-pente: thiết bị kéo (người trượt tuyết) lên dốc

· La télésiège: đường cáo treo mắc ghế ngồi

· La télécabine: đường treo cáp đơn

· Le scooter des neiges: xe mô-tô bánh nhỏ đi trên tuyết

· La balise denneigement: cọc tiêu để cảnh bảo tình hình tuyết phủ

· La piste de ski: đường trượt tuyết

· La domaine skiable: khu vực có thể trượt tuyết được

· Le forfait de ski: thẻ trượt tuyết theo kì

· La chasse-neige: xe gạt tuyết

· La dameuse: máy lăn đường, xe lu

· Le damage: sự đầm đất

· Damer une piste: đầm một con đường trượt

Và bây giờ chúng ta có thể thoải mái trượt tuyết và trải qua những cảm giác tuyệt với thôi nhỉ@@

Aller skier: Đi trượt tuyết

· Le ski alpin: trượt tuyết địa hình núi

· Le ski de piste: trượt tuyết trên đường trượt

· Le ski de fond: trượt tuyết cơ bản

· Le ski de randonnée: trượt tuyết kết hợp đi chơi xa

· Skier hors-piste: trượt ngoài đường băng

· Une descente à skis: một cú ngã trượt tuyết

· Glisser (dans laxe des skis): trượt (thẳng trong trục trượt tuyết)

· Glisser (multidirectionnel): trượt theo nhiều hướng

· Skier en chasse-neige: trượt bằng cái gạt tuyết

· Godiller: chèo ngoáy

· La godille: thanh (mái) chèo ngoáy

· Freiner: phanh lại

· Le freinage en chasse-neige: phanh bằng cái gạt tuyết

· Le dérapage: sự trượt

· Le trace: vết trượt tuyết

· Une bosse: một gò (đống) tuyết nổi lên

· Une piste bosselée: một đường trượt bị nổi tuyết lên

· Une piste raide: một đường trượt trơn nhẵn

Video liên quan

*

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn

Responsive Ad

/*! Ads Here */

Billboard Ad

/*! Ads Here */