Trời nóng như này thì chỉ muốn đi trượt tuyết thôi nhỉ^^. Hôm nay mình muốn chia sẻ với mọi người một số từ vựng về môn trượt tuyết trong tiếng Pháp Le ski.
Équipement
Equipement de ski
Chaussures de ski
Gants de ski
Combinaison de ski
Masque de ski
Casque
cagoule
Bâtons de ski
Skis
Fixations
Semelle du ski
Spatule + Carres
Trước tiên, chúng ta cần trang bị những dụng cụ cần thiết để đi trượt tuyết
Équipement de ski: trang bị trượt tuyết
· Les chaussures de ski: giày trượt tuyết
· Les gants de ski: găng tay trượt tuyết
· La combinaison de ski: bộ áo liền quần để trượt tuyết
· La masque de ski: mặt nạ trượt tuyết
· La casque: mũ bảo hiểm
· La cagoule: mũ len chùm để hở mắt
· Les bâtons de ski: gậy trượt tuyết
· Les skis: ván trượt tuyết
· Les fixations: thanh cố định
· La semelle du ski: miếng lót trượt tuyết
· La spatule: mũi cong (cũng là ván trượt tuyết)
· Les carres: thanh thép theo chiều dài mép ván trượt tuyết
Sau đó, chúng ta bắt đầu tiến vào khu trượt tuyết thôi nào:
La station de ski: Tại điểm trượt tuyết
· Le poste de secours: trạm cứu hộ
· Les pisteurs: người bảo quản sân trượt tuyết
· La remontée mécanique: lối lên cáp treo
· La remonte-pente: thiết bị kéo (người trượt tuyết) lên dốc
· La télésiège: đường cáo treo mắc ghế ngồi
· La télécabine: đường treo cáp đơn
· Le scooter des neiges: xe mô-tô bánh nhỏ đi trên tuyết
· La balise denneigement: cọc tiêu để cảnh bảo tình hình tuyết phủ
· La piste de ski: đường trượt tuyết
· La domaine skiable: khu vực có thể trượt tuyết được
· Le forfait de ski: thẻ trượt tuyết theo kì
· La chasse-neige: xe gạt tuyết
· La dameuse: máy lăn đường, xe lu
· Le damage: sự đầm đất
· Damer une piste: đầm một con đường trượt
Và bây giờ chúng ta có thể thoải mái trượt tuyết và trải qua những cảm giác tuyệt với thôi nhỉ@@
Aller skier: Đi trượt tuyết
· Le ski alpin: trượt tuyết địa hình núi
· Le ski de piste: trượt tuyết trên đường trượt
· Le ski de fond: trượt tuyết cơ bản
· Le ski de randonnée: trượt tuyết kết hợp đi chơi xa
· Skier hors-piste: trượt ngoài đường băng
· Une descente à skis: một cú ngã trượt tuyết
· Glisser (dans laxe des skis): trượt (thẳng trong trục trượt tuyết)
· Glisser (multidirectionnel): trượt theo nhiều hướng
· Skier en chasse-neige: trượt bằng cái gạt tuyết
· Godiller: chèo ngoáy
· La godille: thanh (mái) chèo ngoáy
· Freiner: phanh lại
· Le freinage en chasse-neige: phanh bằng cái gạt tuyết
· Le dérapage: sự trượt
· Le trace: vết trượt tuyết
· Une bosse: một gò (đống) tuyết nổi lên
· Une piste bosselée: một đường trượt bị nổi tuyết lên
· Une piste raide: một đường trượt trơn nhẵn
Équipement
Equipement de ski
Chaussures de ski
Gants de ski
Combinaison de ski
Masque de ski
Casque
cagoule
Bâtons de ski
Skis
Fixations
Semelle du ski
Spatule + Carres
Trước tiên, chúng ta cần trang bị những dụng cụ cần thiết để đi trượt tuyết
Équipement de ski: trang bị trượt tuyết
· Les chaussures de ski: giày trượt tuyết
· Les gants de ski: găng tay trượt tuyết
· La combinaison de ski: bộ áo liền quần để trượt tuyết
· La masque de ski: mặt nạ trượt tuyết
· La casque: mũ bảo hiểm
· La cagoule: mũ len chùm để hở mắt
· Les bâtons de ski: gậy trượt tuyết
· Les skis: ván trượt tuyết
· Les fixations: thanh cố định
· La semelle du ski: miếng lót trượt tuyết
· La spatule: mũi cong (cũng là ván trượt tuyết)
· Les carres: thanh thép theo chiều dài mép ván trượt tuyết
Sau đó, chúng ta bắt đầu tiến vào khu trượt tuyết thôi nào:
La station de ski: Tại điểm trượt tuyết
· Le poste de secours: trạm cứu hộ
· Les pisteurs: người bảo quản sân trượt tuyết
· La remontée mécanique: lối lên cáp treo
· La remonte-pente: thiết bị kéo (người trượt tuyết) lên dốc
· La télésiège: đường cáo treo mắc ghế ngồi
· La télécabine: đường treo cáp đơn
· Le scooter des neiges: xe mô-tô bánh nhỏ đi trên tuyết
· La balise denneigement: cọc tiêu để cảnh bảo tình hình tuyết phủ
· La piste de ski: đường trượt tuyết
· La domaine skiable: khu vực có thể trượt tuyết được
· Le forfait de ski: thẻ trượt tuyết theo kì
· La chasse-neige: xe gạt tuyết
· La dameuse: máy lăn đường, xe lu
· Le damage: sự đầm đất
· Damer une piste: đầm một con đường trượt
Và bây giờ chúng ta có thể thoải mái trượt tuyết và trải qua những cảm giác tuyệt với thôi nhỉ@@
Aller skier: Đi trượt tuyết
· Le ski alpin: trượt tuyết địa hình núi
· Le ski de piste: trượt tuyết trên đường trượt
· Le ski de fond: trượt tuyết cơ bản
· Le ski de randonnée: trượt tuyết kết hợp đi chơi xa
· Skier hors-piste: trượt ngoài đường băng
· Une descente à skis: một cú ngã trượt tuyết
· Glisser (dans laxe des skis): trượt (thẳng trong trục trượt tuyết)
· Glisser (multidirectionnel): trượt theo nhiều hướng
· Skier en chasse-neige: trượt bằng cái gạt tuyết
· Godiller: chèo ngoáy
· La godille: thanh (mái) chèo ngoáy
· Freiner: phanh lại
· Le freinage en chasse-neige: phanh bằng cái gạt tuyết
· Le dérapage: sự trượt
· Le trace: vết trượt tuyết
· Une bosse: một gò (đống) tuyết nổi lên
· Une piste bosselée: một đường trượt bị nổi tuyết lên
· Une piste raide: một đường trượt trơn nhẵn