Từ vựng tiếng Anh về Bài tây
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶
-
playing card
bài tây
-
wild card
lá bài được gán giá trị của bất cứ một lá bài nào khác
-
deck
bộ bài
-
hand
/hænd/
sắp bài có trên tay
-
play
/pleɪ/
lượt chơi
-
face card
mặt có hình của bài
-
suit
/suːt/
nước bài (bộ bài nhỏ)
-
spade
/speɪd/
bích
-
diamond
/ˈdaɪmənd/
rô
-
heart
/hɑːt/
cơ
-
club
/klʌb/
nhép
-
jack
/dʒæk/
quân bồi
-
queen
/kwiːn/
quân đầm
-
king
/kɪŋ/
quân già
-
ace
quân át
-
joker
/ˈdʒoʊkər/
quân phăng teo
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)