Bo Mạch Tiếng Anh Là Gì
Mục Lục Bài Viết
Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử bạn cần biếtNhững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử thường gặpGiải thích ý nghĩa những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử quan trọngNhững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử bạn cần biết
Tiếng Anh chuyên ngành điện tử là môn học rất cần thiết cho những kỹ sư về điện tử. Chỉ khi học được một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử tốt, bạn mới có thể mở rộng cánh cửa nghề nghiệp cho mình được. Hơn nữa việc hiểu được các định nghĩa công suất tiếng Anh là gì, linh kiện tiếng Anh là gì, bo mạch tiếng Anh là gì, linh kiện điện tử tiếng Anh là gì hay ổn áp tiếng Anh là gì? Sẽ giúp đỡ cho bạn rất nhiều khi đọc hiểu tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh.
Bạn đang xem: Bo mạch tiếng anh là gì
Bài hôm nay chúng tôi sẽ chia làm hai phần, phần đầu là những từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử kèm theo những từ vựng của chuyên ngành điện tử viễn thông và từ vựng tiếng Anh về điện thoại. Phần thứ hai sẽ giải đáp những thuật ngữ công suất tiếng Anh là gì, linh kiện tiếng Anh là gì, bo mạch tiếng Anh là gì, linh kiện điện tử tiếng Anh là gì và ổn áp tiếng Anh là gì một cách dễ hiểu nhất. Cùng bắt đầu học thôi nào!
Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử thường gặp
Từ vựng tiếng Anh cần thiết về ngành điện tử
Ammeter: Ampe kế
Active-region: Vùng khuếch đại
Amplifier: Bộ/mạch khuếch đại
Bipolar: Lưỡng cực
Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
Boundary: Biên
Bias stability: Độ ổn định phân cực
Biasing: (Việc) phân cực
Bode plot: Giản đồ (lược đồ) Bode
Bypass: Nối tắt
Current source: Nguồn dòng
Current gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
Current divider: Bộ/mạch phân dòng
Cascade: Nối tầng
Concept: Khái niệm
Charging: Nạp (điện tích)
Common-mode: Chế độ cách chung
Capacitance: Điện dung
Characteristic: Đặc tính
Common-emitter: Cực phát chung
Cutoff: Ngắt (đối với BJT)
Consideration: Xem xét
Current mirror: Bộ/mạch gương dòng điện
Constant base: Dòng nền không đổi
Constructing: Xây dựng
Compliance: Tuân thủ
Coupling: (Việc) ghép
Common collector: Cực thu chung
Closed loop: Vòng kín
Convention: Quy ước
Calculation: (Việc) tính toán, phép tính
Consumption: Sự tiêu thụ
Differential-mode: Chế độ vi sai (so lệch)
Differentiator: Bộ/mạch vi phân
Diffential amplifier: Bộ/mạch khuếch đại vi sai
Diode: Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)
Depletion: (Sự) suy giảm
Distortion: Méo dạng
Diagram: Sơ đồ
Discrete: Rời rạc
Deriving: (Việc) rút ra
Dual-supply: Nguồn đôi
Diode-based: (Phát triển) trên nền đi-ốt
Drawback: Nhược điểm
Data: Dữ liệu
Dynamic: Động
Emitter: Cực phát
Efficiency: Hiệu suất
Enhancement: (Sự) tăng cường
Effect: Hiệu ứng
Equivalent circuit: Mạch tương đương
Error model: Mô hình sai số
Emitter follower: Mạch theo điện áp (cực phát)
Fall time: Thời gian giảm
Ground terminal: Cực (nối) đất
Fan-out: Khả năng kéo tải
Gain: Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
Grounded-emitter: Cực phát nối đất
Governing: Chi phối
High-pass: Thông cao
Half-wave: Nửa sóng
Half-circuit: Nửa mạch (vi sai)
High-frequency: Tần số cao
Một số từ mạch điện
Input: Ngõ vào
Ideal: Lý tưởng
Inverting: Đảo (dấu)
Inverse voltage: Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
Integrator: Bộ/mạch tích phân
Instrumentation amplifier: Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ
Imperfection: Không hoàn hảo
Ideal case: Trường hợp lý tưởng
Interference: Sự nhiễu loạn
Junction: Mối nối (bán dẫn)
Linear: Tuyến tính
Johnson noise: Nhiễu Johnson
Load: Tải
Linear: Tuyến tính
Load-line: Đường tải (đặc tuyến tải)
Low-pass: Thông thấp
Loaded: Có mang tải
Model: Mô hình
Magnitude: Độ lớn
Metal-Oxide-Semiconductor: Bán dẫn ô-xít kim loại
Mid-frequency: Tần số trung
Microwave: Vi ba
Microphone: Đầu thu âm
Multiple: Nhiều (đa)
Mesh: Lưới
Manufacturer: Nhà sản xuất
Notation: Cách ký hiệu
Negative: Âm
Numerical analysis: Phân tích bằng phương pháp số
Noninverting: Không đảo (dấu)
Nonlinear: Phi tuyến
Noise: Nhiễu
Node: Nút
Noise performance: Hiệu năng nhiễu
Noise figure: Chỉ số nhiễu
Ohms law: Định luật Ôm
Noise temperature: Nhiệt độ nhiễu
Noise margin: Biên chống nhiễu
Open-circuit: hở mạch
Output: Ngõ ra
Operational amplifier: Bộ khuếch đại thuật toán
Oven: Lò
Operation: Sự hoạt động
Power gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
Power supply: Nguồn (năng lượng)
Philosophy: Triết lý
Peak: Đỉnh (của dạng sóng)
Pinch-off: Thắt (đối với FET)
Piecewise-linear: Tuyến tính từng đoạn
Performance: Hiệu năng
Pull-up: Kéo lên
Propagation: delay Trễ lan truyền
Quantitative: Định lượng
Quantity: Đại lượng
Qualitative: Định tính
Resistance: Điện trở
Relationship: Mối quan hệ
Response:Đáp ứng
Rejection Ratio: Tỷ số khử
Regulator: Bộ/mạch ổn định
Rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu
Region: Vùng/khu vực
RC-coupled: Ghép bằng RC
Ripple: Độ nhấp nhô
Rise time: Thời gian tăng
Small-signal: Tín hiệu nhỏ
Signal source: Nguồn tín hiệu
Superposition: (Nguyên tắc) xếp chồng
Signal-to-noise ratio: Tỷ số tín hiệu-nhiễu
Summer: Bộ/mạch cộng
Slew rate: Tốc độ thay đổi
Secondary: Thứ cấp
Một số từ chỉ sự truyền dẫn
Structure: Cấu trúc
Sensor: Cảm biến
Saturation: Bão hòa
Simplified: Đơn giản hóa
Shot noise: Nhiễu Schottky
Self bias: Tự phân cực
Single-pole: Đơn cực (chỉ có một cực)
Short-circuit: Ngắn mạch
Specification: Chỉ tiêu kỹ thuật
Static: Tĩnh
Shot noise: Nhiễu Schottky
Tolerance: Dung sai
Transistor: Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)
Transconductance: Điện dẫn truyền
Transresistance: Điện trở truyền
Triode: Linh kiện 3 cực
Transfer: (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu )
Tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông
Từ vựng tiếng Anh ngành viễn thông, biết không bao giờ là thừa
Cũng như chuyên ngành điện tử, tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông cũng vô cùng cần thiết để các kỹ sư có thể có được công việc với đãi ngộ tốt. Một số từ vựng cơ bản của chuyên ngành này là:
Anologue: Truyền dẫn tương tự
Main: Trung tâm chuyển mạch khu vực
Trunk network: Mạng chính
Primary circuit: Mạch sơ cấp
Main: Trung tâm chuyển mạch khu vực
Digital switching: Chuyển mạch số
Cable tunnel: Cổng cáp
Junction network: Mạng chuyển tiếp
Multi-unit cable: Cáp nhiều sợi
Duct: Ống cáp
Junction circuit: Mạch kết nối
Local network: Mạng nội bộ
Multi-pair cable: Cáp nhiều đôi
Cabinet: Tủ đấu dây
Coaxial cable: Cáp đồng trục
Interexchange junction: Kết nối liên tổng đài
Primary center: Trung tâm sơ cấp
National network: Mạng quốc gia
Electromechanical exchange: Tổng đài cơ điện
Cross-bar type: Kiểu ngang dọc
Main distribution frame: Giá phối dây chính
International gateway exchange: Tổng đài cổng quốc tế
Cable: Cáp
Multi-pair cable: Cáp nhiều đôi
Distribution point: Tủ phân phối
Data: Số liệu
Group switching centre: Trung tâm chuyển mạch nhóm
Digital transmission: Truyền dẫn số
Circuit: Mạch
Non-local call: Cuộc gọi đường dài
Open-wire line: Dây cáp trần
Primary center: Trung tâm sơ cấp
Pulse code modulation: Điều chế xung mã
Prmary circuit: Mạch sơ cấp
Remote concentrator: Bộ tập trung xa
Radio link: Đường vô tuyến
Transmission: Truyền dẫn
Remote subscriber switch: Chuyển mạch thuê bao xa
Traffic: Lưu lượng
Transmission: Truyền dẫn
Secondary center: Trung tâm thứ cấp
Secondary circuit subscriber: Mạch thứ cấp thuê bao
Transit network: Mạng chuyển tiếp
Tandem exchange: Tổng đài quá giang
Tertiary center: Trung tâm cấp III
Từ vựng tiếng Anh về điện thoại
Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về điện thoại thông dụng nhất
Kết thúc phần tiếng Anh chuyên ngành điện tử sẽ là một số từ vựng tiếng Anh về điện thoại phổ biến:
Battery /ˈbætəri/: Pin
Signal /ˈsɪgnl/: Tín hiệu
Call box /kɔːl bɒks/: Cây gọi điện thoại
Telephone /ˈtɛlɪfəʊn/: Điện thoại
Phone box /fəʊn bɒks/: Cây gọi điện thoại
Off the hook /ɒf ðə hʊk/: Máy kênh
Smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/: Điện thoại thông minh
Mobile phone /ˈməʊbaɪl fəʊn/: Điện thoại di động
Cordless phone /ˈkɔːdləs fəʊn/: Điện thoại không dây
Receiver /rɪˈsiːvə/: Ống nghe
Answerphone /ˈɑːnsəˌfəʊn/: Máy trả lời tự động
Ex-directory /ɛks-dɪˈrɛktəri/: Số điện thoại không có trong danh bạ
Interference /ˌɪntəˈfɪərəns/: Nhiễu tín hiệu
Directory enquiries /dɪˈrɛktəri ɪnˈkwaɪəriz/: Tổng đài báo số điện thoại
Area code /ˈeərɪə kəʊd/: Mã vùng
Extension /ɪksˈtɛnʃən/: Số máy lẻ
Dialling tone /ˈdaɪəlɪŋ təʊn/: Tín hiệu gọi
Business call /ˈbɪznɪs kɔːl/: Cuộc gọi công việc
Country code /ˈkʌntri kəʊd/: Mã nước
Engaged /ɪnˈgeɪʤd/: Máy bận
Message /ˈmɛsɪʤ/: Tin nhắn
Telephone number /ˈtɛlɪfəʊn ˈnʌmbə/: Số điện thoại
Operator /ˈɒpəreɪtə/: Người trực tổng đài
Fault /fɔːlt/: Lỗi
Wrong number /rɒŋ ˈnʌmbə/: Nhầm số
Personal call /ˈpɜːsnl kɔːl/: Cuộc gọi cá nhân
Phone card /fəʊn kɑːd/: Thẻ điện thoại
To be cut off /tuː biː kʌt ɒf/: Bị cắt tín hiệu
To hang up /tuː hæŋ ʌp/: Dập máy
Phone book /fəʊn bʊk/: Danh bạ
Phần từ vựng tiếng Anh về điện thoại đã khép lại phần 1, bây giờ chúng ta cùng chuyển sang phần 1 về những thuật ngữ quan trọng nhé
Giải thích ý nghĩa những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử quan trọng
Như đã nói ở đầu bài viết, phần này chúng tôi sẽ giải thích thuật ngữ công suất tiếng Anh là gì, linh kiện tiếng Anh là gì, bo mạch tiếng Anh là gì, linh kiện điện tử tiếng Anh là gì và ổn áp tiếng Anh là gì cho các bạn.
Công suất tiếng Anh là gì?Bạn đã biết công suất trong tiếng Anh là gì chưa?
Công suất là đại lượng đặc trưng của tốc độ thực hiện công của máy móc hoặc con người. Khi tìm hiểu Công suất tiếng Anh là gì, bạn có thể bắt gặp hai từ là Power và capacity. Vậy hai từ này khác nhau thế nào?
Power thường được sử dụng để chỉ việc bao nhiêu điện có thể tạo ra được. Trong khi đó, capacity là cũng được sử dụng để nói đến một thứ năng lượng gì đó có thể tạo ra, đó là khả năng của nó trong việc thực hiện những sứ mệnh mà nó đã được thiết kế để thực hiện. Nói một cách dễ hiểu, Power là tổng số W còn Capacity là W/h.
Ví dụ:
Wormhole distortion has overloaded the main power systems (Sự biến dạng của đường hầm liên thông đã làm quá tải nguồn công suất chính)
Your systems are running at full capacity, Mattie (Mattie, hệ thống của bạn đã chạy hết công suất)
Khi hỏi Công suất tiếng Anh là gì thì từ capacity thường được sử dụng nhiều hơn.
Linh kiện tiếng Anh là gì?Linh kiện được hiểu là những chi tiết, bộ phận, cụm chi tiết để lắp ráp nên một loại máy móc hoàn chỉnh nào đó. Bộ phận này có thể tháo lắp và thay thế được trong các máy móc. Vậy Linh kiện tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh người ta dùng từ component để nói về linh kiện nói chung.
Xem thêm: Nằm Mơ Thấy Gà Đẻ Trứng Đánh Con Gì ? Vận Hạn Hay Tiền Tài
Electronic component là gì?
Một từ vựng nữa cũng khá liên quan đến linh kiện tiếng Anh là gì đó là linh kiện điện tử tiếng Anh là gì?
Linh kiện điện tử là những thành phần điện tử có trong những linh kiện riêng biệt chúng có hai hoặc nhiều đầu nối dây điện. Các linh kiện điện tử sẽ nối với nhau (thường là bằng cách hàn và một bảng mạch in) để tạo nên mạch điện tử với chức năng nhất định của nó.
Vậy, Linh kiện điện tử tiếng Anh là gì? Từ electronic component sẽ được dùng để nói về linh kiện điện tử.
Bo mạch tiếng Anh là gìBạn đã biết gì về bo mạch tiếng Anh?
Bo mạch là một bản mạch ở trong thiết bị điện tử, nó đóng vai trò trung gian để giao tiếp giữa những thiết bị điện tử với nhau. Câu trả lời cho bo mạch tiếng Anh là gì chính là board.
Ngoài ra còn 2 từ vựng từ liên quan đến Bo mạch tiếng Anh là gì bạn cũng nên biết là:
Bo mạch chủ: Mainbroad
Bo mạch điện: circuit board
Ổn áp tiếng Anh là gìỔn áp tiếng Anh là gì?
Trước khi tìm hiểu ổn áp tiếng Anh là gì bạn đã biết ổn áp là gì nữa? Ổn áp là một thiết bị giúp làm ổn định điện áp để cấp điện đến cho những thiết bị điện sử dụng. Nói dễ hiểu hơn thì nó là thiết bị giúp ổn định nguồn điện.
Xem thêm: Sinh Năm 2014 Tuổi Con Gì, Tuổi Con Gì, Mạng Hợp Với Những Gì?
Vậy ổn áp tiếng Anh là gì? Bạn có thể sử dụng từ voltage regulator hoặc voltage stabilizer đề nói về ổn áp đều được.
Vậy là chúng ta đã cùng học lại kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành điện tử và những thuật ngữ thông dụng. Hãy thường xuyên ôn tập lại phần kiến thức quan trọng này nhé!========
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn:
Mục Lục Bài Viết
Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử bạn cần biếtNhững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử thường gặpGiải thích ý nghĩa những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử quan trọngNhững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử bạn cần biết
Tiếng Anh chuyên ngành điện tử là môn học rất cần thiết cho những kỹ sư về điện tử. Chỉ khi học được một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử tốt, bạn mới có thể mở rộng cánh cửa nghề nghiệp cho mình được. Hơn nữa việc hiểu được các định nghĩa công suất tiếng Anh là gì, linh kiện tiếng Anh là gì, bo mạch tiếng Anh là gì, linh kiện điện tử tiếng Anh là gì hay ổn áp tiếng Anh là gì? Sẽ giúp đỡ cho bạn rất nhiều khi đọc hiểu tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh.
Bạn đang xem: Bo mạch tiếng anh là gì
Bài hôm nay chúng tôi sẽ chia làm hai phần, phần đầu là những từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử kèm theo những từ vựng của chuyên ngành điện tử viễn thông và từ vựng tiếng Anh về điện thoại. Phần thứ hai sẽ giải đáp những thuật ngữ công suất tiếng Anh là gì, linh kiện tiếng Anh là gì, bo mạch tiếng Anh là gì, linh kiện điện tử tiếng Anh là gì và ổn áp tiếng Anh là gì một cách dễ hiểu nhất. Cùng bắt đầu học thôi nào!
Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử thường gặp
Từ vựng tiếng Anh cần thiết về ngành điện tử
Ammeter: Ampe kế
Active-region: Vùng khuếch đại
Amplifier: Bộ/mạch khuếch đại
Bipolar: Lưỡng cực
Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
Boundary: Biên
Bias stability: Độ ổn định phân cực
Biasing: (Việc) phân cực
Bode plot: Giản đồ (lược đồ) Bode
Bypass: Nối tắt
Current source: Nguồn dòng
Current gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
Current divider: Bộ/mạch phân dòng
Cascade: Nối tầng
Concept: Khái niệm
Charging: Nạp (điện tích)
Common-mode: Chế độ cách chung
Capacitance: Điện dung
Characteristic: Đặc tính
Common-emitter: Cực phát chung
Cutoff: Ngắt (đối với BJT)
Consideration: Xem xét
Current mirror: Bộ/mạch gương dòng điện
Constant base: Dòng nền không đổi
Constructing: Xây dựng
Compliance: Tuân thủ
Coupling: (Việc) ghép
Common collector: Cực thu chung
Closed loop: Vòng kín
Convention: Quy ước
Calculation: (Việc) tính toán, phép tính
Consumption: Sự tiêu thụ
Differential-mode: Chế độ vi sai (so lệch)
Differentiator: Bộ/mạch vi phân
Diffential amplifier: Bộ/mạch khuếch đại vi sai
Diode: Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)
Depletion: (Sự) suy giảm
Distortion: Méo dạng
Diagram: Sơ đồ
Discrete: Rời rạc
Deriving: (Việc) rút ra
Dual-supply: Nguồn đôi
Diode-based: (Phát triển) trên nền đi-ốt
Drawback: Nhược điểm
Data: Dữ liệu
Dynamic: Động
Emitter: Cực phát
Efficiency: Hiệu suất
Enhancement: (Sự) tăng cường
Effect: Hiệu ứng
Equivalent circuit: Mạch tương đương
Error model: Mô hình sai số
Emitter follower: Mạch theo điện áp (cực phát)
Fall time: Thời gian giảm
Ground terminal: Cực (nối) đất
Fan-out: Khả năng kéo tải
Gain: Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
Grounded-emitter: Cực phát nối đất
Governing: Chi phối
High-pass: Thông cao
Half-wave: Nửa sóng
Half-circuit: Nửa mạch (vi sai)
High-frequency: Tần số cao
Một số từ mạch điện
Input: Ngõ vào
Ideal: Lý tưởng
Inverting: Đảo (dấu)
Inverse voltage: Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
Integrator: Bộ/mạch tích phân
Instrumentation amplifier: Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ
Imperfection: Không hoàn hảo
Ideal case: Trường hợp lý tưởng
Interference: Sự nhiễu loạn
Junction: Mối nối (bán dẫn)
Linear: Tuyến tính
Johnson noise: Nhiễu Johnson
Load: Tải
Linear: Tuyến tính
Load-line: Đường tải (đặc tuyến tải)
Low-pass: Thông thấp
Loaded: Có mang tải
Model: Mô hình
Magnitude: Độ lớn
Metal-Oxide-Semiconductor: Bán dẫn ô-xít kim loại
Mid-frequency: Tần số trung
Microwave: Vi ba
Microphone: Đầu thu âm
Multiple: Nhiều (đa)
Mesh: Lưới
Manufacturer: Nhà sản xuất
Notation: Cách ký hiệu
Negative: Âm
Numerical analysis: Phân tích bằng phương pháp số
Noninverting: Không đảo (dấu)
Nonlinear: Phi tuyến
Noise: Nhiễu
Node: Nút
Noise performance: Hiệu năng nhiễu
Noise figure: Chỉ số nhiễu
Ohms law: Định luật Ôm
Noise temperature: Nhiệt độ nhiễu
Noise margin: Biên chống nhiễu
Open-circuit: hở mạch
Output: Ngõ ra
Operational amplifier: Bộ khuếch đại thuật toán
Oven: Lò
Operation: Sự hoạt động
Power gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
Power supply: Nguồn (năng lượng)
Philosophy: Triết lý
Peak: Đỉnh (của dạng sóng)
Pinch-off: Thắt (đối với FET)
Piecewise-linear: Tuyến tính từng đoạn
Performance: Hiệu năng
Pull-up: Kéo lên
Propagation: delay Trễ lan truyền
Quantitative: Định lượng
Quantity: Đại lượng
Qualitative: Định tính
Resistance: Điện trở
Relationship: Mối quan hệ
Response:Đáp ứng
Rejection Ratio: Tỷ số khử
Regulator: Bộ/mạch ổn định
Rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu
Region: Vùng/khu vực
RC-coupled: Ghép bằng RC
Ripple: Độ nhấp nhô
Rise time: Thời gian tăng
Small-signal: Tín hiệu nhỏ
Signal source: Nguồn tín hiệu
Superposition: (Nguyên tắc) xếp chồng
Signal-to-noise ratio: Tỷ số tín hiệu-nhiễu
Summer: Bộ/mạch cộng
Slew rate: Tốc độ thay đổi
Secondary: Thứ cấp
Một số từ chỉ sự truyền dẫn
Structure: Cấu trúc
Sensor: Cảm biến
Saturation: Bão hòa
Simplified: Đơn giản hóa
Shot noise: Nhiễu Schottky
Self bias: Tự phân cực
Single-pole: Đơn cực (chỉ có một cực)
Short-circuit: Ngắn mạch
Specification: Chỉ tiêu kỹ thuật
Static: Tĩnh
Shot noise: Nhiễu Schottky
Tolerance: Dung sai
Transistor: Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)
Transconductance: Điện dẫn truyền
Transresistance: Điện trở truyền
Triode: Linh kiện 3 cực
Transfer: (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu )
Tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông
Từ vựng tiếng Anh ngành viễn thông, biết không bao giờ là thừa
Cũng như chuyên ngành điện tử, tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông cũng vô cùng cần thiết để các kỹ sư có thể có được công việc với đãi ngộ tốt. Một số từ vựng cơ bản của chuyên ngành này là:
Anologue: Truyền dẫn tương tự
Main: Trung tâm chuyển mạch khu vực
Trunk network: Mạng chính
Primary circuit: Mạch sơ cấp
Main: Trung tâm chuyển mạch khu vực
Digital switching: Chuyển mạch số
Cable tunnel: Cổng cáp
Junction network: Mạng chuyển tiếp
Multi-unit cable: Cáp nhiều sợi
Duct: Ống cáp
Junction circuit: Mạch kết nối
Local network: Mạng nội bộ
Multi-pair cable: Cáp nhiều đôi
Cabinet: Tủ đấu dây
Coaxial cable: Cáp đồng trục
Interexchange junction: Kết nối liên tổng đài
Primary center: Trung tâm sơ cấp
National network: Mạng quốc gia
Electromechanical exchange: Tổng đài cơ điện
Cross-bar type: Kiểu ngang dọc
Main distribution frame: Giá phối dây chính
International gateway exchange: Tổng đài cổng quốc tế
Cable: Cáp
Multi-pair cable: Cáp nhiều đôi
Distribution point: Tủ phân phối
Data: Số liệu
Group switching centre: Trung tâm chuyển mạch nhóm
Digital transmission: Truyền dẫn số
Circuit: Mạch
Non-local call: Cuộc gọi đường dài
Open-wire line: Dây cáp trần
Primary center: Trung tâm sơ cấp
Pulse code modulation: Điều chế xung mã
Prmary circuit: Mạch sơ cấp
Remote concentrator: Bộ tập trung xa
Radio link: Đường vô tuyến
Transmission: Truyền dẫn
Remote subscriber switch: Chuyển mạch thuê bao xa
Traffic: Lưu lượng
Transmission: Truyền dẫn
Secondary center: Trung tâm thứ cấp
Secondary circuit subscriber: Mạch thứ cấp thuê bao
Transit network: Mạng chuyển tiếp
Tandem exchange: Tổng đài quá giang
Tertiary center: Trung tâm cấp III
Từ vựng tiếng Anh về điện thoại
Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về điện thoại thông dụng nhất
Kết thúc phần tiếng Anh chuyên ngành điện tử sẽ là một số từ vựng tiếng Anh về điện thoại phổ biến:
Battery /ˈbætəri/: Pin
Signal /ˈsɪgnl/: Tín hiệu
Call box /kɔːl bɒks/: Cây gọi điện thoại
Telephone /ˈtɛlɪfəʊn/: Điện thoại
Phone box /fəʊn bɒks/: Cây gọi điện thoại
Off the hook /ɒf ðə hʊk/: Máy kênh
Smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/: Điện thoại thông minh
Mobile phone /ˈməʊbaɪl fəʊn/: Điện thoại di động
Cordless phone /ˈkɔːdləs fəʊn/: Điện thoại không dây
Receiver /rɪˈsiːvə/: Ống nghe
Answerphone /ˈɑːnsəˌfəʊn/: Máy trả lời tự động
Ex-directory /ɛks-dɪˈrɛktəri/: Số điện thoại không có trong danh bạ
Interference /ˌɪntəˈfɪərəns/: Nhiễu tín hiệu
Directory enquiries /dɪˈrɛktəri ɪnˈkwaɪəriz/: Tổng đài báo số điện thoại
Area code /ˈeərɪə kəʊd/: Mã vùng
Extension /ɪksˈtɛnʃən/: Số máy lẻ
Dialling tone /ˈdaɪəlɪŋ təʊn/: Tín hiệu gọi
Business call /ˈbɪznɪs kɔːl/: Cuộc gọi công việc
Country code /ˈkʌntri kəʊd/: Mã nước
Engaged /ɪnˈgeɪʤd/: Máy bận
Message /ˈmɛsɪʤ/: Tin nhắn
Telephone number /ˈtɛlɪfəʊn ˈnʌmbə/: Số điện thoại
Operator /ˈɒpəreɪtə/: Người trực tổng đài
Fault /fɔːlt/: Lỗi
Wrong number /rɒŋ ˈnʌmbə/: Nhầm số
Personal call /ˈpɜːsnl kɔːl/: Cuộc gọi cá nhân
Phone card /fəʊn kɑːd/: Thẻ điện thoại
To be cut off /tuː biː kʌt ɒf/: Bị cắt tín hiệu
To hang up /tuː hæŋ ʌp/: Dập máy
Phone book /fəʊn bʊk/: Danh bạ
Phần từ vựng tiếng Anh về điện thoại đã khép lại phần 1, bây giờ chúng ta cùng chuyển sang phần 1 về những thuật ngữ quan trọng nhé
Giải thích ý nghĩa những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử quan trọng
Như đã nói ở đầu bài viết, phần này chúng tôi sẽ giải thích thuật ngữ công suất tiếng Anh là gì, linh kiện tiếng Anh là gì, bo mạch tiếng Anh là gì, linh kiện điện tử tiếng Anh là gì và ổn áp tiếng Anh là gì cho các bạn.
Công suất tiếng Anh là gì?Bạn đã biết công suất trong tiếng Anh là gì chưa?
Công suất là đại lượng đặc trưng của tốc độ thực hiện công của máy móc hoặc con người. Khi tìm hiểu Công suất tiếng Anh là gì, bạn có thể bắt gặp hai từ là Power và capacity. Vậy hai từ này khác nhau thế nào?
Power thường được sử dụng để chỉ việc bao nhiêu điện có thể tạo ra được. Trong khi đó, capacity là cũng được sử dụng để nói đến một thứ năng lượng gì đó có thể tạo ra, đó là khả năng của nó trong việc thực hiện những sứ mệnh mà nó đã được thiết kế để thực hiện. Nói một cách dễ hiểu, Power là tổng số W còn Capacity là W/h.
Ví dụ:
Wormhole distortion has overloaded the main power systems (Sự biến dạng của đường hầm liên thông đã làm quá tải nguồn công suất chính)
Your systems are running at full capacity, Mattie (Mattie, hệ thống của bạn đã chạy hết công suất)
Khi hỏi Công suất tiếng Anh là gì thì từ capacity thường được sử dụng nhiều hơn.
Linh kiện tiếng Anh là gì?Linh kiện được hiểu là những chi tiết, bộ phận, cụm chi tiết để lắp ráp nên một loại máy móc hoàn chỉnh nào đó. Bộ phận này có thể tháo lắp và thay thế được trong các máy móc. Vậy Linh kiện tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh người ta dùng từ component để nói về linh kiện nói chung.
Xem thêm: Nằm Mơ Thấy Gà Đẻ Trứng Đánh Con Gì ? Vận Hạn Hay Tiền Tài
Electronic component là gì?
Một từ vựng nữa cũng khá liên quan đến linh kiện tiếng Anh là gì đó là linh kiện điện tử tiếng Anh là gì?
Linh kiện điện tử là những thành phần điện tử có trong những linh kiện riêng biệt chúng có hai hoặc nhiều đầu nối dây điện. Các linh kiện điện tử sẽ nối với nhau (thường là bằng cách hàn và một bảng mạch in) để tạo nên mạch điện tử với chức năng nhất định của nó.
Vậy, Linh kiện điện tử tiếng Anh là gì? Từ electronic component sẽ được dùng để nói về linh kiện điện tử.
Bo mạch tiếng Anh là gìBạn đã biết gì về bo mạch tiếng Anh?
Bo mạch là một bản mạch ở trong thiết bị điện tử, nó đóng vai trò trung gian để giao tiếp giữa những thiết bị điện tử với nhau. Câu trả lời cho bo mạch tiếng Anh là gì chính là board.
Ngoài ra còn 2 từ vựng từ liên quan đến Bo mạch tiếng Anh là gì bạn cũng nên biết là:
Bo mạch chủ: Mainbroad
Bo mạch điện: circuit board
Ổn áp tiếng Anh là gìỔn áp tiếng Anh là gì?
Trước khi tìm hiểu ổn áp tiếng Anh là gì bạn đã biết ổn áp là gì nữa? Ổn áp là một thiết bị giúp làm ổn định điện áp để cấp điện đến cho những thiết bị điện sử dụng. Nói dễ hiểu hơn thì nó là thiết bị giúp ổn định nguồn điện.
Xem thêm: Sinh Năm 2014 Tuổi Con Gì, Tuổi Con Gì, Mạng Hợp Với Những Gì?
Vậy ổn áp tiếng Anh là gì? Bạn có thể sử dụng từ voltage regulator hoặc voltage stabilizer đề nói về ổn áp đều được.
Vậy là chúng ta đã cùng học lại kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành điện tử và những thuật ngữ thông dụng. Hãy thường xuyên ôn tập lại phần kiến thức quan trọng này nhé!========
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: