/*! Ads Here */

Blast nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈblæst/
Hoa Kỳ
[ˈblæst]

Danh từSửa đổi

blast /ˈblæst/

  1. Luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom... ).
  2. Tiếng kèn. the blast of a trumpet tiếng kèn trompet
  3. Sự nổ (mìn).

Ngoại động từSửa đổi

blast ngoại động từ /ˈblæst/

  1. Làm tàn, làm khô héo, làm thui chột. frost blasts buds sương giá làm thui chột nụ cây
  2. Làm nổ tung, phá (bằng mìn).
  3. Phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch... ); làm mất danh dự.
  4. Gây hoạ; nguyền rủa.

Thành ngữSửa đổi

  • blast you!: Đồ trời đánh thánh vật!

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan

*

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn

Responsive Ad

/*! Ads Here */

Billboard Ad

/*! Ads Here */