Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈɑːr.tɪ.kəl/
Danh từSửa đổi
article /ˈɑːr.tɪ.kəl/
- Bài báo. leading article bài xã luận
- Điều khoản, mục. articles of apprenticeship điều khoản học việc (trong giao kèo) article of faith tín điều
- Đồ, thức, vật phẩm; hàng. articles of daily necessity những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày an article of food đồ ăn an article of clothing đồ mặc article of luxury hàng xa xỉ
- (Ngôn ngữ học) Mạo từ. definite article mạo từ hạn định indefinite article mạo từ bất định
Thành ngữSửa đổi
- in the article of death: Lúc chết, lúc tắt thở.
Ngoại động từSửa đổi
article ngoại động từ /ˈɑːr.tɪ.kəl/
- Đặt thành điều khoản, đặt thành mục.
- Cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo. articled apprentice người học việc theo giao kèo
- (Pháp lý) Buộc tội; tố cáo. to article against someone for something tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /aʁ.tikl/
Danh từSửa đổi
Số ít Số nhiều article/aʁ.tikl/ articles
/aʁ.tikl/
article gđ /aʁ.tikl/
- Khoản, điều khoản. Les articles de la Déclaration des droits de lhomme những điều khoản của Tuyên ngôn nhân quyền Article de foi (tôn giáo) tín điều
- Mục; điểm.
- Bài (báo). Insérer un article de fond dans un journal đăng bài xã luận trong một tờ báo
- Mặt hàng, hàng. Articles de consommation courante mặt hàng thông dụng Articles dexportation hàng xuất khẩu Articles de luxe hàng xa xỉ, xa xỉ phẩm Articles de bureau văn phòng phẩm Articles ménagers hàng gia dụng
- (Sinh vật học) Đốt, khớp, khúc.
- (Ngôn ngữ học) Mạo từ. Article défini/indéfini mạo từ xác định/bất định à larticle de la mort lúc lâm chung prendre qqch pour article de foi tin chắc điều gì faire larticle (thân mật) khoe ầm ĩ (về cái gì)
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)