/*! Ads Here */

100 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay

Đồng Đô la (USD) là loại tiền được chấp nhận tiêu tại rất nhiều quốc gia trên thế giới. Đặc biệt đối với nhà đầu tư ngoại tệ, người làm về hàng hóa xuất nhập khẩu, hay những người có nhu cầu du lịch thì việc nắm bắt tỷ giá của đồng Đô là là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết sau đây của chiasevaytien.com chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn.

Đồng Đô la Mỹ, USD là viết tắt của United State dollar là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ. Đồng Đô la Mỹ là đồng tiền mạnh nhất được sử dụng trong giao dịch quốc tế đồng thời Đô la cũng là một trong những loại tiền được dùng để tích trữ nhiều nhất thế giới và được mệnh danh là Ông Hoàng tiền tệ.

1 Đola bằng bao nhiêu tiền Việt

100 Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt?

Phần 1
100 Đô la(USD) bằng bao nhiêu tiền Việt?

USD trên thị trường đang có khuynh hướng leo thang, tính đến thời điểm hiện tại thì tỷ giá USD/VND đang được ngân hàng nhà nước Việt Nam niêm yết ở mức:

1 USD = 22.664,57 VND

Dựa vào thông tin trên chúng ta cũng đã trả lời được câu hỏi : 1 Đô La (USD) bằng nhiêu tiền Việt : 1 Đô la bằng Hai mươi hai nghìn sáu trăm sáu mươi bốn phẩy năm mươi bảy đồng

Từ đó ta có thể dễ dàng tính nhẩm được từ USD đổi sang tiền Việt được bao nhiêu:

Tiền Đô la (Đơn vị: USD) Tiền Việt Nam (Đơn vị: VND) 1 USD 22.664,57 2 USD 45.329,14 5 USD 113.322,85 10 USD 226.645,70 20 USD 453.291,40 50 USD 1.133.228,50 100 USD 2.266.457 200 USD 4.532.914 500 USD 11.332.285 1.000 USD 22.664.570

Cập nhập tỷ giá tiền Đô trong tháng 10/2021

Vậy 100 Đô = 2.266.457 VNĐ (Tức là Hai triệu hai trăm sáu mươi sáu nghìn bốn trăm năm mươi bảy đồng)

Phần 2
Cách quy đổi tiền Đô la Mỹ sang tiền Việt bằng công cụ trực tuyến.

Ngoài cách tra tỷ giá đồng Đô la sang tiền Việt chúng ta còn có thể dụng công cụ trực tuyến rất đơn giản và nhanh chóng, chính xác.

Cách 1: Sử dụng Google

100 do bang bao nhieu tien viet

Sử dụng Google để tra cứu tỷ giá đồng đô la là một cách rất nhanh và tiện lợi

Truy cập vào Google và nhập từ khóa 100 USD to VNĐ, bạn sẽ nhận lại được kết quả đổi sang tiền việt nhanh chóng.

Cách 2: Truy cập vào vn.exchange-rate

Quy đổi 100 USD thành tiền Việt bằng cách vn.exchange-rate

Để cập nhật tỷ giá của đồng Việt Nam sang nhiều đồng nước khác các bạn có thể vào vn.exchange-rate

Bước 1: Bấm vào vn.exchange-rate tại đây

Bước 2: Nhập lượng tiền cần chuyển đổi và click vào chuyển đổi để nhận kết quả

Lưu ý: - Tỷ giá đồng Đô la Mỹ so với đồng VND có sự thay đổi theo ngày và tùy vào từng địa chỉ giao dịch mà có giá khác nhau. Các bạn nên cập nhật thường xuyên để có thể đầu tư hiệu quả, có lợi cho mình.
- Nên đổi tiền ở đâu cho uy tín và đảm bảo
- Theo quy định của nhà nước, bạn chỉ được phép mua bán đồng ngoại tệ nói chung và đồng Đô la nói riêng tại các được địa điểm được cấp phép trao đổi và mua bán ngoại tệ thuộc mạng lưới quản lý của nhà nước như các tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại,.. Bạn có thể đến các phòng giao dịch/chi nhánh của các ngân hàng gần nhất để đổi tiền Đô la.

Phần 3
Đổi tiền (Đô La)USD tại các ngân hàng

Dưới đây là bảng tỷ giá đổi tiền USD sang tiền Việt tại các ngân hàng Việt Nam (Cập nhập mới nhất : 10/2021)

Ngân hàng Mua (VNĐ) Mua chuyển khoản Bán Bán chuyển khoản Agribank 22.655 22.675 22.855 Bảo Việt 22.640 22.640 22.860 BIDV 22.655 22.655 22.855 CBBank 22.650 22.670 22.850 Đông Á 22.740 22.753 22.840 22.840 Eximbank 22.660 22.680 22.840 GPBank 22.660 22.680 22.840 HDBank 22.660 22.680 22.840 Hong Leong 22.640 22.660 22.860 HSBC 22.670 22.670 22.850 22.850 Indovina 22.690 22.700 22.850 Kiên Long 22.660 22.680 22.840 Liên Việt 22.660 22.680 22.840 MSB 22.660 22.860 MB 22.650 22.660 22.860 22.860 Nam Á 22.610 22.660 22.860 NCB 22.650 22.670 22.850 22.880 OCB 22.657 22.677 23.130 22.840 OceanBank 22.660 22.680 22.840 PGBank 22.630 22.680 22.840 PublicBank 22.625 22.660 22.860 22.860 PVcomBank 22.660 22.630 22.860 22.860 Sacombank 22.658 22.668 22.870 22.840 Saigonbank 22.650 22.670 22.840 SCB 22.690 22.690 22.840 22.840 SeABank 22.660 22.660 22.960 22.860 SHB 22.670 22.680 22.850 Techcombank 22.643 22.663 22.853 TPB 22.620 22.660 22.858 UOB 22.575 22.635 22.885 VIB 22.640 22.660 22.860 VietABank 22.655 22.685 22.835 VietBank 22.635 22.655 22.855 VietCapitalBank 22.640 22.660 22.860 Vietcombank 22.630 22.660 22.860 VietinBank 22.636 22.656 22.856 VPBank 22.640 22.660 22.860

Bảng giá 1 Usd to VNĐ (10/2021)

Hy vọng những thông tin từ bài viết trên đây đã có thể giúp bạn nắm bắt được tỷ giá 100 Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt và công cụ chuyển đổi trực tuyến chính xác và nhanh chóng.


Xem thêm :

  • Hướng dẫn mở thẻ tín dụng mới nhất 2020
  • Hướng dẫn vay tiền Online mới nhất 2020

Video liên quan

*

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn

Responsive Ad

/*! Ads Here */

Billboard Ad

/*! Ads Here */