/*! Ads Here */

Vị cay tính từ trong tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Mùi vị

  • 1. sweet

    /swiːt/

    ngọt

  • 2. sweet-and-sour

    chua ngọt

  • 3. salty

    /ˈsɔːlti/

    mặn

  • 4. sour

    /saʊər/

    chua

  • 5. bitter

    /ˈbɪtər/

    đắng

  • 6. cheesy

    /ˈtʃiːzi/

    béo vị phô mai

  • 7. bland

    /blænd/

    nhạt

  • 8. spicy

    /ˈspaɪsi/

    cay nồng

  • 9. garlicky

    /ˈɡɑːlɪki/

    có vị tỏi

  • 10. smoky

    /ˈsmoʊki/

    vị xông khói

giới thiệu cùng bạn

Hoc tieng anh

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Tính năng Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
  • Tính năng Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
  • Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
  • Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

*

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn

Responsive Ad

/*! Ads Here */

Billboard Ad

/*! Ads Here */