Từ vựng tiếng Anh về ngân hàng - At the bank (phần 2)
Sử dụng máy rút tiền tự động ATM
Máy rút tiền tự động ATM giúp người dùng giao dịch với ngân hàng mà không phải đến ngân hàng. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu một số thao tác với máy rút tiền tự động ATM nhé.
- Insert your card: Đưa thẻ vào
Người dùng đưa thẻ vào máy để bắt đầu sử dụng.
- Enter your PIN: Nhập mã PIN
Mã PIN là mã số bí mật chỉ có chủ nhân của thẻ biết.
- Incorrect PIN: Mã PIN nhập sai
Máy thông báo mã PIN đã bị nhập sai.
- Enter: Nhập
- Cancel: Huỷ
- Withdraw cash: Rút tiền
Rút tiền là một trong những dịch vụ mà người dùng có thể thực hiện được tại máy ATM.
- Other amount: Số tiền khác
Thông thường khi chọn dịch vụ rút tiền, máy ATM sẽ đưa ra một vài lựa chọn cụ thể, ví dụ như 100.000đ, 500.000đ, 1.000.000đ, vân vân. Khi số tiền mà người dùng muốn rút không nằm trong những lựa chọn đó, họ có thể chọn Other amount và nhập số tiền khác.
- Please wait: Vui lòng chờ trong giây lát
Máy thông báo người dùng chờ khi máy đang thực hiện dịch vụ
- Your cash is being counted: Tiền của bạn đang được đếm
Máy thông báo đang đếm tiền của người dùng.
- Balance: Số dư tài khoản.
Số dư tài khoản là số tiền còn lại trong tài khoản sau giao dịch.
- Another service?: Bạn có muốn sử dụng một dịch vụ khác không?
Thông thường, ATM cung cấp nhiều dịch khác ngoài rút tiền, ví dụ như chuyển khoản, thanh toán, kiểm tra số dư, vân vân.
- Would you like a receipt?: Bạn có muốn nhận hoá đơn không?
Hoá đơn này sẽ ghi nhận tất cả thông tin của dịch vụ vừa sử dụng.
- Remove card: Rút thẻ ra.
Quang Phạm
LeeRit.com
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết