Ở bài này mình sẽắm gửi đến các bạn từ vựng các đồ vật trong phòng tắm nhé, hoc tieng Trung mà những từ vựng về độ vật quen thuộc gần gũi này không học thì đáng tiếc lắm ! Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ!
Từ vựng tên các loại gỗ trong tiếng Trung
50 từ vựng tiếng Trung liên quan tới photoshop
Từ vựng tiếng Trung về toà án , luật pháp ( p1 )
Sặc sỡ các loại vải trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung khi đi cắt tóc
Từ vựng các đồ vật trong phòng tắm
1
Áo tắm
浴衣
yùyī
2
Bồn tắm
浴缸, 浴盆
yùgāng, yùpén
3
Bồn cầu bệt, xí bệt có nút xả nước
抽水马桶座
chōushuǐmǎtǒng zuò
4
Bình chứa nước của Toilet
抽水马桶
chōushuǐmǎtǒng
5
Bột giặt (xà phòng bột)
洗衣粉
xǐyī fěn
6
Buồng tắm
浴室
yùshì
7
Bột tẩy trắng
漂白粉
piǎobáifěn
8
Bột tẩy vết bẩn
去污粉
qù wū fěn
9
Chất khử mùi
防臭剂
fángchòu jì
10
Chậu rửa mặt
洗脸盆
xǐliǎn pén
11
Cốc để súc miệng
漱口杯
shù kǒu bēi
12
Buồng tắm có vòi sen
淋浴房
línyù fáng
13
Dao cạo râu
剃须刀
tì xū dāo
14
Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc
二合一洗发水
èr hé yī xǐ fǎ shuǐ
15
Dép phòng tắm
浴室拖鞋
yùshì tuōxié
16
Giấy vệ sinh
卫生纸
wèishēngzhǐ
17
Giá để bàn chải đánh răng
牙刷架
yáshuā jià
18
Gương soi trong phòng tắm
浴室镜子
yùshì jìngzi
19
Hộp đựng xà phòng
肥皂缸
féizào gāng
20
Kem cạo râu
剃须膏
tì xū gāo
21
Kem đánh răng
牙膏
yágāo
22
Khăn tắm
浴巾
yùjīn
23
Khăn mặt
毛巾
máojīn
24
Lược
梳子
shūzi
25
Nắp đậy bô, nắp bồn cầu
抽水马桶盖
chōushuǐmǎtǒng gài
26
Nước súc miệng
漱口剂
shù kǒu jì
27
Nước tẩy rửa
清洁剂
qīngjié jì
28
Tay kéo xối nước, cần gạt nước
冲水扳手
chōng shuǐ bānshǒu
29
Tắm bồn
盆浴
pényù
30
Tắm vòi sen
淋浴
línyù
31
Thuốc tẩy vết bẩn
去污剂
qù wū jì
32
Thuốc xịt khử mùi hôi
除臭喷雾剂
chú chòu pēnwù jì
33
Vòi sen
莲蓬头
liánpengtóu
34
Xà phòng
肥皂
féizào
35
Xà phòng miếng
皂片
zào piàn
36
Xà phòng thơm
香皂
xiāngzào
37
Xà phòng tắm
浴皂
yù zào
38
Xà phòng sát trùng
卫生药皂
wèishēng yàozào
39
Sữa tắm
浴露
yù lù
40
Thuốc tẩy, chất tẩy rửa
洗涤剂
xǐdí jì
41
Bàn chải đánh răng
牙刷
yáshuā
Từ vựng các đồ vật trong phòng tắm